Ngôn ngữ

+86-139 6193 3287
Công ty TNHH Bộ phận ô tô Yancheng Reick, Ltd. Trang chủ / Tin tức / Tin tức trong ngành / Độ ẩm hoặc độ ẩm ảnh hưởng đến lớp lót phanh không có amiăng như thế nào?

Độ ẩm hoặc độ ẩm ảnh hưởng đến lớp lót phanh không có amiăng như thế nào?

Công ty TNHH Bộ phận ô tô Yancheng Reick, Ltd. 2025.10.17
Công ty TNHH Bộ phận ô tô Yancheng Reick, Ltd. Tin tức trong ngành

Khi nói đến hệ thống phanh ô tô, có rất ít yếu tố quan trọng đối với sự an toàn như hiệu suất và độ tin cậy của má phanh. Với việc loại bỏ dần các vật liệu làm từ amiăng, các nhà sản xuất đã chuyển sang các lựa chọn thay thế không chứa amiăng hứa hẹn mang lại hiệu quả tương đương hoặc thậm chí vượt trội mà không gây nguy hiểm cho sức khỏe liên quan đến sợi amiăng. Tuy nhiên, giống như tất cả các vật liệu chịu ma sát, má phanh không chứa amiăng có thể bị ảnh hưởng bởi các điều kiện môi trường—đặc biệt là độ ẩm và độ ẩm .

Hiểu được những điều kiện này ảnh hưởng như thế nào đến hành vi phanh là điều cần thiết đối với cả chủ phương tiện và chuyên gia bảo trì.

1. Sự chuyển sang Má phanh không chứa amiăng

Trước khi đi sâu vào các tác động liên quan đến độ ẩm, điều quan trọng là phải hiểu lớp lót phanh không chứa amiăng là gì và chúng khác với các sản phẩm làm từ amiăng cũ như thế nào.

Amiăng đã từng được sử dụng rộng rãi trong lớp lót phanh do đặc tính chịu nhiệt, ổn định và ma sát tuyệt vời. Tuy nhiên, khi người ta phát hiện sợi amiăng gây ra các bệnh nghiêm trọng về đường hô hấp, các quy định trên thế giới đã dẫn đến sự phát triển của hữu cơ không amiăng (NAO) bán kim loại các lựa chọn thay thế.

Lớp lót không có amiăng hiện đại thường bao gồm hỗn hợp sợi tổng hợp , aramid (như Kevlar) , hạt kim loại , nhựa , Và chất độn . Những vật liệu này được thiết kế để mang lại ma sát ổn định, khả năng chống mài mòn cao và độ ồn thấp—đồng thời an toàn hơn cho người lao động và môi trường.

Tuy nhiên, không giống như amiăng, nhiều vật liệu mới này có thể tương tác với độ ẩm môi trường một cách khác nhau, đôi khi ảnh hưởng đến hiệu suất phanh trong một số điều kiện nhất định.


2. Tìm hiểu vai trò của độ ẩm và độ ẩm trong hệ thống phanh

Má phanh dựa vào ma sát - lực cản tạo ra giữa lớp lót và tang trống hoặc rôto - để làm xe chạy chậm lại hoặc dừng lại. Lực ma sát này phụ thuộc rất nhiều vào cả tính chất vật liệu của lớp lót và tình trạng bề mặt của bộ phận giao phối.

Khi độ ẩm hoặc độ ẩm đi vào phương trình, nó có thể ảnh hưởng đến bề mặt tiếp xúc ma sát này theo nhiều cách:

  • Ngưng tụ bề mặt: Không khí ẩm có thể tạo thành màng nước trên bề mặt phanh.
  • Hấp thụ vật chất: Một số lớp lót phanh hấp thụ độ ẩm, tạm thời làm thay đổi thành phần bên trong của chúng.
  • Ăn mòn: Các thành phần kim loại trong lớp lót hoặc cụm phanh có thể bị oxy hóa, ảnh hưởng đến ma sát và mài mòn.
  • Thay đổi nhiệt: Độ ẩm có thể thay đổi cách tản nhiệt trong quá trình phanh, ảnh hưởng đến sự cân bằng nhiệt độ.

Nói cách khác, độ ẩm không chỉ làm ướt bề mặt phanh mà còn có thể thay đổi một cách tinh vi (và đôi khi đáng kể) cách hoạt động của toàn bộ hệ thống phanh.

3. Độ ẩm ảnh hưởng đến lớp lót phanh không có amiăng như thế nào

Một. Hấp thụ độ ẩm và mở rộng vật liệu

Nhiều lớp lót phanh không chứa amiăng, đặc biệt là loại hữu cơ, hơi xốp . Dưới độ ẩm cao, những vật liệu này có thể hấp thụ một lượng nhỏ độ ẩm. Sự hấp thụ này có thể dẫn đến sưng vi mô hoặc làm mềm của ma trận lót.

  • Trong trường hợp nhẹ, điều này có thể tạm thời giảm độ cứng Và slightly lower friction levels.
  • Ở những vùng có khí hậu ẩm ướt hơn hoặc sau khi tiếp xúc với nước (chẳng hạn như mưa hoặc rửa xe), hơi ẩm được hấp thụ có thể phải mất nhiều giờ nhiệt phanh mới bay hơi hoàn toàn.

Trong khi các loại nhựa và sợi tổng hợp hiện đại giảm thiểu tác động này, một số công thức không chứa amiăng chi phí thấp có thể gây ra sự thay đổi có thể đo lường được về cảm giác phanh khi độ ẩm cao.

b. Giảm ma sát ban đầu Hiệu ứng (“Dừng đầu tiên”)

Một hiện tượng phổ biến được gọi là hiệu ứng dừng đầu tiên xảy ra khi phanh tiếp xúc với hơi ẩm có độ ma sát giảm trong vài lần sử dụng đầu tiên. Khi bề mặt phanh bị ẩm, một màng nước mỏng hình thành giữa lớp lót và rôto, đóng vai trò như chất bôi trơn tạm thời.

Khi má phanh nóng lên và làm bay hơi hơi ẩm này, mức độ ma sát sẽ trở lại bình thường.

Hiệu ứng này là đáng chú ý nhất:

  • Sau khi xe đỗ qua đêm trong điều kiện ẩm ướt hoặc mưa.
  • Trong các phương tiện không được sử dụng thường xuyên, độ ẩm sẽ tích tụ.
  • Ở các vùng ven biển nơi độ ẩm không khí luôn ở mức cao.

Lớp lót không chứa amiăng làm từ vật liệu tổng hợp kim loại hoặc gốm có xu hướng phục hồi nhanh hơn vì chúng nóng lên nhanh hơn, đẩy hơi ẩm ra khỏi bề mặt ma sát.

c. Tác động đến độ ổn định của hệ số ma sát

các ma sát coefficient (μ) đo mức độ hiệu quả của lớp lót phanh tạo ra ma sát với rôto. Độ ẩm có thể tạm thời làm giảm giá trị μ, đặc biệt ở lớp lót hữu cơ không amiăng , nơi nhựa và chất độn tương tác với độ ẩm được hấp thụ.

Dữ liệu thử nghiệm cho thấy:

  • Độ ẩm tương đối dưới 90%, một số lớp lót NAO có thể gặp hiện tượng Giảm 5–10% hệ số ma sát trong quá trình phanh ban đầu.
  • Lớp lót bán kim loại ổn định hơn trong cùng điều kiện vì hàm lượng kim loại của chúng chống lại sự hấp thụ độ ẩm.

Tuy nhiên, sự sụt giảm này thường có thể đảo ngược. Khi phanh ấm lên trong quá trình vận hành, hệ số sẽ ổn định ở phạm vi thiết kế.

4. Ảnh hưởng của việc tiếp xúc với nước và phanh ướt

Trong khi độ ẩm ảnh hưởng đến môi trường không khí, tiếp xúc trực tiếp với nước (chẳng hạn như lái xe qua vũng nước hoặc rửa xe) có thể có tác động mạnh mẽ hơn.

Khi water directly contacts the brake surfaces, it can:

  • Tạo thành một lớp chắn giữa lớp lót và trống/đĩa.
  • Giảm diện tích tiếp xúc và lực ma sát.
  • Gây mất hiệu quả phanh tạm thời hoặc phản ứng chậm.

Lớp lót không chứa amiăng nói chung kỵ nước ở một mức độ nào đó , nhưng một số công thức hữu cơ hoặc giàu nhựa có thể giữ nước bề mặt lâu hơn. Các thiết kế hiện đại giải quyết vấn đề này bằng cách sử dụng:

  • Má phanh có rãnh hoặc có rãnh , giúp dẫn nước đi.
  • Nhựa nhiệt độ cao , thúc đẩy quá trình làm khô nhanh chóng.
  • Kết cấu bề mặt được tối ưu hóa , cải thiện khả năng thoát nước trong quá trình luân canh.

Ở hầu hết các loại xe hiện đại, quá trình phục hồi phanh ướt của lớp lót không chứa amiăng diễn ra khá nhanh—thường chỉ sau một vài lần phanh.

5. Ảnh hưởng đến phần cứng ăn mòn và phanh

Độ ẩm không chỉ ảnh hưởng đến bản thân vật liệu ma sát mà còn ảnh hưởng đến các bộ phận xung quanh:

  • Tấm lót , đinh tán , Và sợi kim loại bên trong lớp lót có thể bị ăn mòn dưới độ ẩm dai dẳng.
  • Các sản phẩm ăn mòn có thể chuyển sang rôto, gây ra ma sát không đều hoặc tiếng rít .
  • Trong phanh tang trống, độ ẩm bị giữ lại có thể thúc đẩy sự tích tụ rỉ sét bên trong khoang trống, làm tăng độ mài mòn hoặc độ rung.

Để chống lại những tác động này, nhà sản xuất thường áp dụng lớp phủ chống ăn mòn , sử dụng phần cứng bằng thép không gỉ , hoặc thiết kế hệ thống thông hơi giúp cải thiện luồng không khí và sự bốc hơi ẩm.

6. Tiêu chuẩn kiểm tra và chất lượng

Các nhà sản xuất phanh thường xuyên kiểm tra lớp lót không có amiăng trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát để đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy. Các tiêu chuẩn kiểm tra phổ biến bao gồm:

  • SAE J661 (Thử nghiệm đuổi bắt) – đo độ ổn định ma sát dưới các mức độ ẩm khác nhau.
  • ISO 26865 và ISO 6312 – xác định các thử nghiệm hiệu suất ướt và khô.
  • FMVSS 105/135 (tiêu chuẩn Hoa Kỳ) – quy định tính năng phanh ướt đối với xe chở khách và xe thương mại.

Kết quả từ những thử nghiệm này giúp đảm bảo rằng vật liệu không chứa amiăng duy trì trạng thái ma sát có thể dự đoán được ngay cả sau khi tiếp xúc với độ ẩm.

7. Kịch bản trong thế giới thực: Độ ẩm và sự khác biệt giữa các khu vực

các impact of humidity on brake linings varies by climate and application:

  • Vùng nhiệt đới với độ ẩm cao và mưa thường xuyên thường thấy các thành phần kim loại bị ăn mòn nhanh hơn và lớp lót hữu cơ bị mềm nhẹ.
  • Vùng sa mạc , mặc dù khô ráo nhưng có thể gặp phải tình trạng độ ẩm tăng đột biến khi có sương buổi sáng, dẫn đến các vấn đề ở bước dừng đầu tiên.
  • Vùng ven biển đối mặt với không khí chứa đầy muối, làm tăng tốc độ ăn mòn ở lớp lót bằng kim loại.

Người khai thác đội tàu trong môi trường ẩm ướt thường chọn bán kim loại hoặc lớp lót không có amiăng làm từ gốm để có khả năng chống ẩm tốt hơn và hiệu quả phanh ổn định hơn.

8. Thực hành bảo trì để giảm thiểu ảnh hưởng của độ ẩm

Việc bảo dưỡng thích hợp có thể làm giảm đáng kể tác động tiêu cực của độ ẩm hoặc hơi ẩm lên lớp lót phanh không chứa amiăng. Các thực hành chính bao gồm:

Một. Kiểm tra và vệ sinh thường xuyên

  • Kiểm tra phanh thường xuyên rỉ sét , sự ô nhiễm , hoặc mòn không đều .
  • Làm sạch cụm phanh bằng chất tẩy rửa khô, không ăn mòn để ngăn chặn sự tích tụ cặn.
  • Tránh tiếp xúc lâu với nước trong quá trình giặt.

b. Bộ đệm phanh và điều hòa

Sau khi cài đặt, đảm bảo thích hợp giường ngủ của má phanh. Quá trình này thiết lập một màng chuyển ổn định giữa lớp lót và rôto, cải thiện tính nhất quán ma sát ngay cả trong điều kiện ẩm ướt.

c. Bảo quản đúng cách

Đối với lớp lót thay thế, hãy bảo quản chúng trong môi trường khô ráo, thoáng mát . Bảo quản kéo dài ở những khu vực ẩm ướt có thể dẫn đến sự hấp thụ độ ẩm, ảnh hưởng đến hiệu suất sau khi lắp đặt.

d. Thói quen lái xe phòng ngừa

Sau khi lái xe qua nước hoặc trời mưa to, hãy đạp nhẹ phanh vài lần để làm khô lớp lót . Thói quen này phục hồi ma sát bình thường một cách nhanh chóng và ngăn ngừa sự ăn mòn.

9. Cải tiến vật liệu để giải quyết vấn đề độ ẩm

các brake industry continuously develops new materials and coatings to improve moisture resistance. Some recent innovations include:

  • Hệ thống nhựa kỵ nước đẩy lùi các phân tử nước.
  • phụ gia nano tăng cường sự ổn định cấu trúc dưới độ ẩm thay đổi.
  • Gia cố sợi tiên tiến duy trì đặc tính ma sát trong phạm vi môi trường rộng.
  • Lớp phủ bề mặt (như màng gốm) ngăn chặn sự bám dính và ăn mòn của nước.

cácse technologies have made modern asbestos-free brake linings far less sensitive to humidity than early formulations.

10. Kết luận

Độ ẩm và độ ẩm là những yếu tố môi trường không thể tránh khỏi có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của bất kỳ hệ thống phanh nào. Đối với lớp lót phanh không có amiăng, những ảnh hưởng này thường tạm thời và có thể quản lý được , miễn là vật liệu có chất lượng cao và được bảo quản đúng cách.

Trong khi độ ẩm cao có thể làm giảm ma sát trong thời gian ngắn, phồng lên vật liệu nhỏ hoặc ăn mòn các bộ phận kim loại, lớp lót hiện đại được thiết kế để phục hồi nhanh chóng và duy trì khả năng phanh đáng tin cậy trong nhiều điều kiện khác nhau.

Đối với người lái xe, việc bảo dưỡng thường xuyên, bảo quản đúng cách và thói quen lái xe thông minh sau khi bị ướt có thể đảm bảo hiệu quả phanh ổn định. Đối với các nhà quản lý đội xe và kỹ thuật viên, việc lựa chọn các lớp lót cao cấp, không chứa amiăng đã được kiểm nghiệm kỹ càng—đặc biệt là những lớp lót được thiết kế cho môi trường ẩm ướt—vẫn là biện pháp bảo vệ tốt nhất.

Cuối cùng, lớp lót phanh không chứa amiăng đã chứng tỏ mình không chỉ là giải pháp thay thế an toàn hơn mà còn là giải pháp thay thế. Công nghệ linh hoạt và thích ứng có khả năng duy trì sự an toàn và hiệu suất ngay cả khi thiên nhiên thêm một chút độ ẩm vào hỗn hợp.